|
Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
FreeStyle |
Cung Thủ |
125 |
Tà phái |
7 |
749,500 |
0 |
2 |
LouisN |
Cung Thủ |
125 |
Tà phái |
7 |
215,000 |
0 |
3 |
TelAnNas |
Cung Thủ |
105 |
Tà phái |
5 |
100,900 |
0 |
4 |
AnhNguyet |
Cung Thủ |
104 |
Tà phái |
5 |
207,700 |
0 |
5 |
iHades |
Cung Thủ |
102 |
Chính phái |
5 |
413,700 |
0 |
6 |
LaoHac |
Cung Thủ |
102 |
Chính phái |
5 |
274,500 |
0 |
7 |
CaVe |
Cung Thủ |
101 |
Tà phái |
5 |
211,900 |
0 |
8 |
Support1 |
Cung Thủ |
94 |
Tà phái |
4 |
-63,500 |
0 |
9 |
BaDiCan2 |
Cung Thủ |
91 |
Tà phái |
4 |
217,500 |
0 |
10 |
Flash |
Cung Thủ |
83 |
Chính phái |
4 |
1,700 |
0 |
11 |
CUONG |
Cung Thủ |
82 |
Chính phái |
4 |
2,000 |
0 |
12 |
CungQuaaKhu |
Cung Thủ |
81 |
Chính phái |
4 |
8,300 |
0 |
13 |
LuuDanh |
Cung Thủ |
80 |
Tà phái |
4 |
43,900 |
0 |
14 |
DuongTien |
Cung Thủ |
80 |
Tà phái |
4 |
55,200 |
0 |
15 |
turtle |
Cung Thủ |
78 |
Chính phái |
3 |
26,000 |
0 |
16 |
CungTaVoDich |
Cung Thủ |
77 |
Tà phái |
3 |
11,300 |
0 |
17 |
BanhBo |
Cung Thủ |
76 |
Tà phái |
3 |
82,600 |
0 |
18 |
Nat000 |
Cung Thủ |
71 |
Tà phái |
3 |
-5,200 |
0 |
19 |
MoonLord |
Cung Thủ |
71 |
Tà phái |
3 |
18,700 |
0 |
20 |
LeAnh |
Cung Thủ |
70 |
Chính phái |
3 |
2,300 |
0 |
21 |
S2ChienThan |
Cung Thủ |
69 |
Tà phái |
3 |
48,000 |
0 |
22 |
ActionC |
Cung Thủ |
65 |
Chính phái |
3 |
1,100 |
0 |
23 |
KiaSonet |
Cung Thủ |
64 |
Chính phái |
3 |
25,400 |
0 |
|