|
Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
VuiTy |
Diệu Yến |
109 |
Tà phái |
5 |
163,900 |
0 |
2 |
Fedx |
Diệu Yến |
109 |
Tà phái |
5 |
161,500 |
0 |
3 |
SuBaRu |
Diệu Yến |
108 |
Chính phái |
5 |
93,800 |
0 |
4 |
Jayle |
Diệu Yến |
101 |
Chính phái |
5 |
180,000 |
0 |
5 |
NaMiz |
Diệu Yến |
100 |
Chính phái |
4 |
166,300 |
0 |
6 |
Arena |
Diệu Yến |
98 |
Chính phái |
4 |
30,800 |
0 |
7 |
MLC01 |
Diệu Yến |
94 |
Tà phái |
4 |
140,500 |
0 |
8 |
HKDuTan |
Diệu Yến |
88 |
Tà phái |
4 |
22,500 |
0 |
9 |
Yendan |
Diệu Yến |
86 |
Tà phái |
4 |
8,000 |
0 |
10 |
SuperStar |
Diệu Yến |
84 |
Chính phái |
4 |
17,700 |
0 |
11 |
TuanAnh |
Diệu Yến |
84 |
Tà phái |
4 |
120,600 |
0 |
12 |
Blingg |
Diệu Yến |
81 |
Tà phái |
4 |
91,400 |
0 |
13 |
KyNu |
Diệu Yến |
80 |
Chính phái |
3 |
200 |
0 |
14 |
Rinrin |
Diệu Yến |
80 |
Tà phái |
4 |
48,200 |
0 |
15 |
Fallllll |
Diệu Yến |
79 |
Tà phái |
3 |
35,400 |
0 |
16 |
GreenArrow |
Diệu Yến |
79 |
Chính phái |
3 |
12,000 |
0 |
17 |
Ruyyji |
Diệu Yến |
77 |
Tà phái |
3 |
53,600 |
0 |
18 |
Hardes |
Diệu Yến |
73 |
Tà phái |
3 |
8,300 |
0 |
19 |
100VND |
Diệu Yến |
71 |
Chính phái |
3 |
14,600 |
0 |
20 |
Pinkurann |
Diệu Yến |
70 |
Chính phái |
3 |
16,100 |
0 |
21 |
zJolibee |
Diệu Yến |
69 |
Tà phái |
3 |
26,300 |
0 |
22 |
MaiLieuC |
Diệu Yến |
66 |
Tà phái |
3 |
1,700 |
0 |
23 |
Viper |
Diệu Yến |
65 |
Chính phái |
3 |
2,000 |
0 |
|