|
Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
TestTuong |
Thương Hào |
161 |
Tà phái |
10 |
1,000 |
0 |
2 |
ThanThuong |
Thương Hào |
161 |
Chính phái |
10 |
2,200 |
0 |
3 |
XxTLangxX |
Thương Hào |
161 |
Tà phái |
10 |
1,396,900 |
0 |
4 |
Shang |
Thương Hào |
161 |
Tà phái |
10 |
12,278,500 |
0 |
5 |
VuHao |
Thương Hào |
135 |
Chính phái |
8 |
237,600 |
0 |
6 |
HoaMocLan |
Thương Hào |
131 |
Tà phái |
8 |
210,900 |
0 |
7 |
Milo |
Thương Hào |
131 |
Chính phái |
8 |
683,100 |
0 |
8 |
Gomuno |
Thương Hào |
118 |
Chính phái |
6 |
122,300 |
0 |
9 |
Chen |
Thương Hào |
113 |
Tà phái |
5 |
45,400 |
0 |
10 |
vVTVv |
Thương Hào |
112 |
Tà phái |
5 |
5,999,000 |
0 |
11 |
llSatll |
Thương Hào |
87 |
Chính phái |
4 |
54,900 |
0 |
12 |
BuKid |
Thương Hào |
82 |
Chính phái |
4 |
40,200 |
0 |
13 |
TuanBeo |
Thương Hào |
77 |
Chính phái |
3 |
3,100 |
0 |
14 |
ThuongGa |
Thương Hào |
76 |
Tà phái |
3 |
19,000 |
0 |
15 |
KyoshiYiro |
Thương Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
1,900 |
0 |
16 |
13dwe |
Thương Hào |
64 |
Tà phái |
2 |
2,200 |
0 |
17 |
Amily |
Thương Hào |
63 |
Chính phái |
3 |
6,700 |
0 |
18 |
fuxk |
Thương Hào |
62 |
Tà phái |
3 |
5,500 |
0 |
19 |
Koujiea |
Thương Hào |
59 |
Tà phái |
2 |
1,600 |
0 |
20 |
TieuPhong |
Thương Hào |
57 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
21 |
TheSpear |
Thương Hào |
55 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
22 |
TwoWolfGod |
Thương Hào |
52 |
Tà phái |
2 |
1,900 |
0 |
23 |
Elys |
Thương Hào |
51 |
Tà phái |
2 |
1,300 |
0 |
|