|
Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
231 |
DiorDeNhat |
Cung Thủ |
98 |
Chính phái |
3 |
5,800 |
0 |
232 |
NguyenAnh |
Cung Thủ |
97 |
Tà phái |
4 |
110,900 |
0 |
233 |
USAteam |
Cung Thủ |
96 |
Chính phái |
4 |
107,800 |
0 |
234 |
SUCMANH01 |
Đao Khách |
96 |
Chính phái |
4 |
26,000 |
0 |
235 |
SUCMANH06 |
Đại Phu |
96 |
Chính phái |
4 |
26,200 |
0 |
236 |
Name |
Đại Phu |
96 |
Chính phái |
4 |
85,000 |
0 |
237 |
TaiVy |
Đao Khách |
96 |
Chính phái |
4 |
34,800 |
0 |
238 |
TaiVyy |
Đại Phu |
95 |
Chính phái |
4 |
45,800 |
0 |
239 |
HoaThienCot |
Cung Thủ |
95 |
Tà phái |
4 |
43,400 |
0 |
240 |
SUCMANH02 |
Đao Khách |
95 |
Chính phái |
4 |
26,000 |
0 |
241 |
SUCMANH04 |
Cầm Sư |
95 |
Chính phái |
4 |
26,600 |
0 |
242 |
Sixx |
Đại Phu |
95 |
Chính phái |
4 |
19,700 |
0 |
243 |
SUCMANH03 |
Đao Khách |
95 |
Chính phái |
4 |
26,000 |
0 |
244 |
NhuHoa |
Đại Phu |
95 |
Tà phái |
4 |
96,400 |
0 |
245 |
SUCMANH05 |
Cầm Sư |
95 |
Chính phái |
4 |
26,300 |
0 |
246 |
Colee |
Diệu Yến |
94 |
Chính phái |
4 |
4,000 |
0 |
247 |
ColeBlade |
Đao Khách |
94 |
Chính phái |
4 |
4,000 |
0 |
248 |
Fery |
Diệu Yến |
94 |
Chính phái |
4 |
19,700 |
0 |
249 |
Fury |
Diệu Yến |
94 |
Chính phái |
4 |
19,700 |
0 |
250 |
Mee02 |
Diệu Yến |
94 |
Chính phái |
4 |
19,700 |
0 |
251 |
ColePharmacy |
Đại Phu |
94 |
Chính phái |
3 |
4,000 |
0 |
252 |
Mee01 |
Diệu Yến |
94 |
Chính phái |
4 |
19,700 |
0 |
253 |
TieuTienNu |
Thần Nữ |
93 |
Chính phái |
4 |
9,400 |
0 |
|