|
Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
24 |
Buffasia |
Đại Phu |
115 |
Tà phái |
6 |
56,000 |
0 |
25 |
HoangHa |
Đại Phu |
114 |
Tà phái |
4 |
65,700 |
0 |
26 |
J3urin1 |
Đại Phu |
109 |
Tà phái |
5 |
54,900 |
0 |
27 |
BuffBP |
Đại Phu |
107 |
Tà phái |
5 |
66,800 |
0 |
28 |
ThayLang |
Đại Phu |
107 |
Chính phái |
5 |
209,700 |
0 |
29 |
KhanhLinh |
Đại Phu |
106 |
Chính phái |
4 |
16,700 |
0 |
30 |
Caothu1 |
Đại Phu |
105 |
Chính phái |
5 |
127,300 |
0 |
31 |
zRin |
Đại Phu |
104 |
Chính phái |
5 |
1,200 |
0 |
32 |
Erza |
Đại Phu |
102 |
Chính phái |
5 |
1,900 |
0 |
33 |
Mecury |
Đại Phu |
101 |
Chính phái |
5 |
82,900 |
0 |
34 |
BuffNgoan |
Đại Phu |
101 |
Chính phái |
5 |
31,700 |
0 |
35 |
concacvidai |
Đại Phu |
100 |
Tà phái |
4 |
3,100 |
0 |
36 |
buffxinh |
Đại Phu |
99 |
Tà phái |
4 |
6,100 |
0 |
37 |
HaHuiH |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
18,100 |
0 |
38 |
SUCMANH06 |
Đại Phu |
96 |
Chính phái |
4 |
26,200 |
0 |
39 |
TaiVyy |
Đại Phu |
95 |
Chính phái |
4 |
45,800 |
0 |
40 |
Sixx |
Đại Phu |
95 |
Chính phái |
4 |
19,700 |
0 |
41 |
NhuHoa |
Đại Phu |
95 |
Tà phái |
4 |
96,400 |
0 |
42 |
ID0002 |
Đại Phu |
92 |
Tà phái |
4 |
27,500 |
0 |
43 |
Morphine |
Đại Phu |
91 |
Tà phái |
4 |
29,500 |
0 |
44 |
UVTVU |
Đại Phu |
89 |
Tà phái |
4 |
18,400 |
0 |
45 |
QuyCai |
Đại Phu |
88 |
Tà phái |
4 |
55,200 |
0 |
46 |
BuffLeLuoi |
Đại Phu |
87 |
Tà phái |
4 |
1,600 |
0 |
|